sát sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát sinh+ verb
- to slaughter, to butcher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát sinh"
- Những từ có chứa "sát sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 608